Có 2 kết quả:
出伏 chū fú ㄔㄨ ㄈㄨˊ • 初伏 chū fú ㄔㄨ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
end of 三伏[san1 fu2] (the hottest period of the year)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
middle ten days of July, the first of 三伏 sān fú, three hottest periods of the year
Bình luận 0